--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường cày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường cày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường cày
Your browser does not support the audio element.
+
Furrow
Lượt xem: 489
Từ vừa tra
+
đường cày
:
Furrow
+
sodden
:
(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
+
womanize
:
làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà
+
for
:
thay cho, thế cho, đại diện choto sit for Hanoi đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...)to stand for a noun (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ)he signed it for me anh ta ký cái đó thay tôi
+
trig
:
chỉnh tề, bảnh baoa trig man một người ăn mặc bảnh bao